Mã DVKT BYT theo Thông tư ban hành | Tên DVKT BYT | Giá |
| Khám bệnh | 97500 |
43.01.157 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 59880 |
43.01.251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 20000 |
43.01.252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | 70000 |
43.01.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 160800 |
43.01.270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | 95000 |
43.01.276 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 160000 |
43.01.277 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | 240000 |
43.01.32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 550800 |
43.01.53 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 39480 |
43.01.58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ) | 100000 |
43.01.64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 50000 |
43.01.65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 259200 |
43.01.86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 24480 |
43.02.121 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 382800 |
43.02.145 | Ghi điện não thường quy | 77160 |
43.02.150 | Hút đờm hầu họng | 13320 |
43.02.166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 90000 |
43.02.314 | Siêu âm ổ bụng | 95000 |
43.02.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 24480 |
43.02.373 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 52680 |
43.02.68 | Vận động trị liệu hô hấp | 36120 |
43.03.113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 574800 |
43.03.130 | Vận động trị liệu bàng quang | 362400 |
43.03.133 | Thông tiểu | 108120 |
43.03.2387 | Tiêm trong da | 13680 |
43.03.2388 | Tiêm dưới da | 13680 |
43.03.2389 | Tiêm bắp thịt | 13680 |
43.03.2390 | Tiêm tĩnh mạch | 13680 |
43.03.2391 | Truyền tĩnh mạch | 25680 |
43.03.3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | 223200 |
43.03.3818 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 308400 |
43.03.3824 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2790000 |
43.03.3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 284400 |
43.03.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 39480 |
43.03.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 213600 |
43.03.3900 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1731000 |
43.03.3901 | Rút đinh các loại | 1731000 |
43.03.3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | 223200 |
43.03.3910 | Chích hạch viêm mủ | 223200 |
43.03.77 | Đặt ống nội khí quản | 568000 |
43.03.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | 24480 |
43.08.15 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 15000 |
43.08.162 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 80760 |
43.08.163 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 80760 |
43.08.164 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 80760 |
43.08.165 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 80760 |
43.08.166 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 80760 |
43.08.168 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 80760 |
43.08.169 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 80760 |
43.08.170 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 80760 |
43.08.171 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 80760 |
43.08.172 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 80760 |
43.08.173 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 80760 |
43.08.174 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 80760 |
43.08.177 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 80760 |
43.08.178 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 80760 |
43.08.188 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 80760 |
43.08.189 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 80760 |
43.08.191 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 80760 |
43.08.192 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 80760 |
43.08.193 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 80760 |
43.08.194 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 80760 |
43.08.195 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 80760 |
43.08.196 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 80760 |
43.08.198 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 80760 |
43.08.199 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 80760 |
43.08.200 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 80760 |
43.08.201 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 80760 |
43.08.202 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 80760 |
43.08.208 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 80760 |
43.08.209 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 80760 |
43.08.211 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 80760 |
43.08.212 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 80760 |
43.08.213 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 80760 |
43.08.215 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 80760 |
43.08.216 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 80760 |
43.08.217 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 80760 |
43.08.218 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 80760 |
43.08.219 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 80760 |
43.08.221 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 80760 |
43.08.222 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 80760 |
43.08.223 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 80760 |
43.08.225 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 80760 |
43.08.226 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 80760 |
43.08.227 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 80760 |
43.08.24 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 59280 |
43.08.278 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 80760 |
43.08.279 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 80760 |
43.08.280 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 80760 |
43.08.281 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 80760 |
43.08.282 | Điện châm điều trị cảm mạo | 80760 |
43.08.292 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 80760 |
43.08.293 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 80760 |
43.08.294 | Điện châm điều trị sa tử cung | 80760 |
43.08.295 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 80760 |
43.08.296 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 80760 |
43.08.297 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 80760 |
43.08.298 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 80760 |
43.08.300 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 80760 |
43.08.301 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 80760 |
43.08.302 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 80760 |
43.08.306 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 80760 |
43.08.307 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 80760 |
43.08.310 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 80760 |
43.08.311 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 80760 |
43.08.312 | Điện châm điều trị đau răng | 80760 |
43.08.313 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 80760 |
43.08.314 | Điện châm điều trị ù tai | 80760 |
43.08.316 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 80760 |
43.08.317 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 80760 |
43.08.319 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 80760 |
43.08.320 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 80760 |
43.08.321 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 80760 |
43.08.389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 78600 |
43.08.390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 78600 |
43.08.391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78600 |
43.08.392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 78600 |
43.08.396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 78600 |
43.08.397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 78600 |
43.08.400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 78600 |
43.08.402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 78600 |
43.08.406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 78600 |
43.08.407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 78600 |
43.08.408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78600 |
43.08.409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 78600 |
43.08.410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 78600 |
43.08.411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78600 |
43.08.412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 78600 |
43.08.413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78600 |
43.08.414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 78600 |
43.08.415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 78600 |
43.08.417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 78600 |
43.08.419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 78600 |
43.08.421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 78600 |
43.08.422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 78600 |
43.08.423 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 78600 |
43.08.424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 78600 |
43.08.425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 78600 |
43.08.426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 78600 |
43.08.427 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 78600 |
43.08.428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 78600 |
43.08.429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 78600 |
43.08.430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 78600 |
43.08.431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 78600 |
43.08.432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 78600 |
43.08.433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 78600 |
43.08.434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78600 |
43.08.435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 78600 |
43.08.436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 78600 |
43.08.437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 78600 |
43.08.438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78600 |
43.08.439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 78600 |
43.08.440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 78600 |
43.08.441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 78600 |
43.08.442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 78600 |
43.08.443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78600 |
43.08.445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 78600 |
43.08.446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78600 |
43.08.447 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 78600 |
43.08.449 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 78600 |
43.08.451 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 46150 |
43.08.452 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 46150 |
43.08.453 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 46150 |
43.08.454 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 46150 |
43.08.456 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 46150 |
43.08.457 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 46150 |
43.08.458 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 46150 |
43.08.459 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 46150 |
43.08.460 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 46150 |
43.08.461 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 46150 |
43.08.467 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 46150 |
43.08.468 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 46150 |
43.08.469 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 46150 |
43.08.470 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 46150 |
43.08.471 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 46150 |
43.08.472 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 46150 |
43.08.473 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 46150 |
43.08.475 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 46150 |
43.08.476 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 46150 |
43.08.477 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 46150 |
43.08.479 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 41500 |
43.08.480 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 41500 |
43.08.481 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 41500 |
43.08.482 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 41500 |
43.10.164 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 70000 |
43.10.412 | Mở rộng lỗ sáo | 1242000 |
43.10.954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 750000 |
43.17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | 43625 |
43.17.102 | Tập tri giác và nhận thức | 50160 |
43.17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 44000 |
43.17.12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 80000 |
43.17.130 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1260000 |
43.17.131 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | 1388400 |
43.17.135 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 402000 |
43.17.141 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 58320 |
43.17.142 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 58320 |
43.17.143 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 58320 |
43.17.144 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 58320 |
43.17.145 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 58320 |
43.17.146 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 58320 |
43.17.147 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 58320 |
43.17.148 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 58320 |
43.17.149 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 58320 |
43.17.150 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 58320 |
43.17.151 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 58320 |
43.17.152 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 58320 |
43.17.153 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 58320 |
43.17.159 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 56880 |
43.17.16 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | 52000 |
43.17.161 | Điều trị chườm ngải cứu | 46150 |
43.17.168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 37050 |
43.17.17 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | 52000 |
43.17.175 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 54360 |
43.17.18 | Điều trị bằng Parafin | 50880 |
43.17.187 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | 34800 |
43.17.232 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | 58320 |
43.17.233 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | 58320 |
43.17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 54960 |
43.17.33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 50760 |
43.17.34 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 56280 |
43.17.37 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46900 |
43.17.39 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46900 |
43.17.4 | Điều trị bằng từ trường | 48000 |
43.17.41 | Tập đi với thanh song song | 34800 |
43.17.42 | Tập đi với khung tập đi | 34800 |
43.17.43 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 34800 |
43.17.44 | Tập đi với gậy | 34800 |
43.17.45 | Tập đi với bàn xương cá | 34800 |
43.17.46 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 34800 |
43.17.47 | Tập lên, xuống cầu thang | 34800 |
43.17.48 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 34800 |
43.17.49 | Tập đi với chân giả trên gối | 34800 |
43.17.5 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 54480 |
43.17.50 | Tập đi với chân giả dưới gối | 34800 |
43.17.52 | Tập vận động thụ động | 56280 |
43.17.53 | Tập vận động có trợ giúp | 56280 |
43.17.54 | Tập vận động chủ động | 80000 |
43.17.56 | Tập vận động có kháng trở | 56280 |
43.17.57 | Tập kéo dãn | 80000 |
43.17.58 | Tập vận động trên bóng | 34800 |
43.17.59 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 34800 |
43.17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 54480 |
43.17.63 | Tập với thang tường | 34800 |
43.17.64 | Tập với giàn treo các chi | 34800 |
43.17.65 | Tập với ròng rọc | 14000 |
43.17.66 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 34800 |
43.17.67 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 34800 |
43.17.68 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 34800 |
43.17.69 | Tập với máy tập thăng bằng | 34800 |
43.17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 49680 |
43.17.70 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 14000 |
43.17.71 | Tập với xe đạp tập | 13440 |
43.17.72 | Tập với bàn nghiêng | 34800 |
43.17.73 | Tập các kiểu thở | 36120 |
43.17.75 | Tập ho có trợ giúp | 36120 |
43.17.76 | Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực | 70000 |
43.17.77 | Kỹ thuật dẫn lưu tư thế | 70000 |
43.17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 80000 |
43.17.79 | Kỹ thuật di động khớp | 70000 |
43.17.8 | Điều trị bằng siêu âm | 54720 |
43.17.80 | Kỹ thuật di động mô mềm | 70000 |
43.17.82 | Kỹ thuật ức chế co cứng tay | 70000 |
43.17.83 | Kỹ thuật ức chế co cứng chân | 70000 |
43.17.84 | Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình | 70000 |
43.17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 78600 |
43.17.86 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 90000 |
43.17.9 | Điều trị bằng sóng xung kích | 200000 |
43.17.90 | Tập điều hợp vận động | 46900 |
43.17.91 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302000 |
43.17.92 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29000 |
43.17.109 | Tập Cho Người Thất Ngôn | 127200 |
43.17.108 | Tập Giao Tiếp (ngôn Ngữ Ký Hiệu, Hình Ảnh…) | 71400 |
43.17.104 | Tập Nuốt | 153600 |
43.17.111 | Tập Sửa Lỗi Phát Âm | 127200 |
43.18.1 | Siêu âm tuyến giáp | 95000 |
43.18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 95000 |
43.18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 95000 |
43.18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 95000 |
43.18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 95000 |
43.18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 95000 |
43.18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 95000 |
43.18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 95000 |
43.18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 95000 |
43.18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 95000 |
43.18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 95000 |
43.18.11 | Siêu âm màng phổi | 43900 |
43.18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 95000 |
43.18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 95000 |
43.18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 95000 |
43.18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 95000 |
43.18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 95000 |
43.18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 95000 |
43.18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 95000 |
43.18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 95000 |
43.18.118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122000 |
43.18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | 95000 |
43.18.12 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 95000 |
43.18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 95000 |
43.18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 95000 |
43.18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 95000 |
43.18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 95000 |
43.18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224000 |
43.18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 95000 |
43.18.16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 95000 |
43.18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | 95000 |
43.18.19 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 95000 |
43.18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 95000 |
43.18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 95000 |
43.18.3 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 95000 |
43.18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | 95000 |
43.18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 95000 |
43.18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 95000 |
43.18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 95000 |
43.18.57 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 95000 |
43.18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 95000 |
43.18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 95000 |
43.18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 95000 |
43.18.70 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 95000 |
43.18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 95000 |
43.18.72 | Chụp Xquang Blondeau | 95000 |
43.18.73 | Chụp Xquang Hirtz | 95000 |
43.18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 95000 |
43.18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 95000 |
43.18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 95000 |
43.18.77 | Chụp Xquang Chausse III | 95000 |
43.18.78 | Chụp Xquang Schuller | 95000 |
43.18.79 | Chụp Xquang Stenvers | 95000 |
43.18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 95000 |
43.18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | 95000 |
43.18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 95000 |
43.18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 95000 |
43.18.88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122000 |
43.18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 95000 |
43.18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 95000 |
43.18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 95000 |
43.18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 95000 |
43.18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 95000 |
43.18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 95000 |
43.18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 95000 |
43.18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 95000 |
43.18.97 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122000 |
43.18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 95000 |
43.18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 95000 |
43.21.14 | Điện tim thường | 44280 |
43.21.40 | Ghi điện não đồ thông thường | 77160 |
43.22.1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63500 |
43.22.103 | Định lượng G6PD | 172720 |
43.22.112 | Định lượng IgG | 114880 |
43.22.113 | Định lượng IgA | 114880 |
43.22.114 | Định lượng IgM | 114880 |
43.22.115 | Định lượng IgE | 145880 |
43.22.116 | Định lượng Ferritin | 180800 |
43.22.117 | Định lượng sắt huyết thanh | 84300 |
43.22.124 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 102000 |
43.22.13 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102000 |
43.22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 26565 |
43.22.151 | Cặn Addis | 92000 |
43.22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 14490 |
43.22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 65000 |
43.22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31100 |
43.22.123 | Huyết Đồ (bằng Phương Pháp Thủ Công) | 80000 |
43.22.120 | Tổng Phân Tích Tế Bào Máu Ngoại Vi (bằng Máy Đếm Tổng Trở) [Máu] | 68680 |
43.23.32 | Định Lượng CA 125 (cancer Antigen 125) | 220000 |
43.23.34 | Định Lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 220000 |
43.23.10 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 60000 |
43.23.110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 125600 |
43.23.111 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | 65200 |
43.23.117 | Định lượng Myoglobin [Máu] | 130000 |
43.23.118 | Định lượng Mg [Máu] | 32300 |
43.23.131 | Định lượng Prolactin [Máu] | 125360 |
43.23.133 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 30000 |
43.23.139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 146560 |
43.23.140 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | 236000 |
43.23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 54665 |
43.23.144 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | 245000 |
43.23.151 | Định lượng Testosterol [Máu] | 93700 |
43.23.154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 206000 |
43.23.157 | Định lượng Transferin [Máu] | 114600 |
43.23.158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 36000 |
43.23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 85840 |
43.23.166 | Định lượng Urê máu [Máu] | 26875 |
43.23.172 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 101000 |
43.23.173 | Định tính Amphetamin (test nhanh) | 284000 |
43.23.175 | Định lượng Amylase (niệu) | 64000 |
43.23.176 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 64000 |
43.23.18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 105340 |
43.23.180 | Định lượng Canxi (niệu) | 24600 |
43.23.184 | Định lượng Creatinin (niệu) | 20125 |
43.23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 40500 |
43.23.193 | Định tính Opiate (test nhanh) | 284000 |
43.23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 40500 |
43.23.200 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 210000 |
43.23.202 | Định tính Protein Bence -jones | 64000 |
43.23.205 | Định lượng Urê (niệu) | 20125 |
43.23.206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 49320 |
43.23.22 | Định lượng P2 microglobulin [Máu] | 195000 |
43.23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 210000 |
43.23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 45150 |
43.23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 45150 |
43.23.29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 81000 |
43.23.3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 40500 |
43.23.33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 280000 |
43.23.35 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | 280000 |
43.23.38 | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | 120120 |
43.23.40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 75000 |
43.23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 30935 |
43.23.42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 176000 |
43.23.46 | Định lượng Cortisol (máu) | 125,340 |
43.23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 123800 |
43.23.51 | Định lượng Creatinin (máu) | 40500 |
43.23.52 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 300000 |
43.23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 81180 |
43.23.61 | Định lượng Estradiol [Máu] | 125600 |
43.23.65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 125600 |
43.23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 83980 |
43.23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 83980 |
43.23.7 | Định lượng Albumin [Máu] | 30000 |
43.23.75 | Định lượng Glucose [Máu] | 31500 |
43.23.76 | Định lượng Globulin [Máu] | 30000 |
43.23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 40500 |
43.23.81 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 471000 |
43.23.83 | Định lượng HbA1c [Máu] | 160000 |
43.23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 30935 |
43.23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 58000 |
43.23.98 | Định lượng Insulin [Máu] | 125600 |
43.08.2 | Hào châm | 78360 |
43.08.11 | Laser châm | 56880 |
43.08.12 | Từ châm | 86760 |
43.08.13 | Kéo nắn cột sống cổ | 54360 |
43.08.14 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54360 |
43.08.19 | Xông thuốc bằng máy | 51480 |
43.08.27 | Chườm ngải | 46150 |
43.08.28 | Luyện tập dưỡng sinh | 33320 |
43.08.104 | Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 80760 |
43.08.105 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp | 80760 |
43.08.106 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp | 80760 |
43.08.107 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm | 80760 |
43.08.108 | Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung | 80760 |
43.08.109 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 80760 |
43.08.110 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | 80760 |
43.08.111 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | 80760 |
43.08.120 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 80760 |
43.08.123 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 80760 |
43.08.167 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 80760 |
43.08.175 | Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm Amidan | 80760 |
43.08.176 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 80760 |
43.08.180 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 80760 |
43.08.185 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 80760 |
43.08.186 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 80760 |
43.08.187 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 80760 |
43.08.190 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 80760 |
43.08.197 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 80760 |
43.08.203 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 80760 |
43.08.204 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 80760 |
43.08.205 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 80760 |
43.08.206 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 80760 |
43.08.220 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 80760 |
43.08.224 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 80760 |
43.08.228 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 450000 |
43.08.229 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 450000 |
43.08.230 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 450000 |
43.08.231 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 450000 |
43.08.232 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 450000 |
43.08.235 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 450000 |
43.08.236 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 450000 |
43.08.237 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 450000 |
43.08.238 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 450000 |
43.08.241 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 450000 |
43.08.242 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 450000 |
43.08.243 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 450000 |
43.08.244 | Cấy chỉ điều trị nấc | 450000 |
43.08.245 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 450000 |
43.08.246 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 450000 |
43.08.247 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 450000 |
43.08.248 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 450000 |
43.08.249 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 450000 |
43.08.250 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 450000 |
43.08.251 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 450000 |
43.08.252 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 450000 |
43.08.253 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 450000 |
43.08.254 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 450000 |
43.08.255 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 450000 |
43.08.256 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 450000 |
43.08.257 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 450000 |
43.08.258 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 450000 |
43.08.262 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 450000 |
43.08.263 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 450000 |
43.08.264 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 450000 |
43.08.265 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 450000 |
43.08.266 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 450000 |
43.08.267 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 450000 |
43.08.268 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 450000 |
43.08.269 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 450000 |
43.08.270 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 450000 |
43.08.271 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 450000 |
43.08.272 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 450000 |
43.08.273 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 450000 |
43.08.274 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 450000 |
43.08.275 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 450000 |
43.08.276 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 450000 |
43.08.277 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 450000 |
43.08.283 | Điện châm điều trị viêm amidan | 80760 |
43.08.291 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 80760 |
43.08.303 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 80760 |
43.08.304 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 80760 |
43.08.305 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 80760 |
43.08.315 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 80760 |
43.08.318 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 80760 |
43.08.322 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 82625 |
43.08.323 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 82625 |
43.08.324 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 82625 |
43.08.325 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 82625 |
43.08.326 | Thủy châm điều trị nấc | 82625 |
43.08.327 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | 82625 |
43.08.328 | Thủy châm điều trị viêm amydan | 82625 |
43.08.329 | Thủy châm điều trị béo phì | 82625 |
43.08.330 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 82625 |
43.08.331 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 82625 |
43.08.332 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 82625 |
43.08.334 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 82625 |
43.08.335 | Thủy châm điều trị mày đay | 82625 |
43.08.336 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 82625 |
43.08.337 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | 82625 |
43.08.339 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 82625 |
43.08.345 | Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 82625 |
43.08.346 | Thủy châm điều trị sa tử cung | 82625 |
43.08.347 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 82625 |
43.08.348 | Thủy châm điều trị thống kinh | 82625 |
43.08.349 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 82625 |
43.08.350 | Thủy châm điều trị đái dầm | 82625 |
43.08.351 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 82625 |
43.08.352 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 82625 |
43.08.353 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 82625 |
43.08.354 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 82625 |
43.08.355 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 82625 |
43.08.356 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 82625 |
43.08.357 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 82625 |
43.08.358 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 82625 |
43.08.359 | Thủy châm điều trị đau dây V | 82625 |
43.08.360 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 82625 |
43.08.361 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 82625 |
43.08.362 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 82625 |
43.08.363 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 82625 |
43.08.364 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 82625 |
43.08.365 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 82625 |
43.08.366 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 82625 |
43.08.367 | Thủy châm điều trị sụp mi | 82625 |
43.08.370 | Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu | 82625 |
43.08.371 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | 82625 |
43.08.372 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 82625 |
43.08.373 | Thủy châm điều trị đau răng | 82625 |
43.08.374 | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | 82625 |
43.08.375 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 82625 |
43.08.376 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 82625 |
43.08.377 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 82625 |
43.08.378 | Thủy châm điều trị đau lưng | 82625 |
43.08.379 | Thủy châm điều trị sụp mi | 82625 |
43.08.380 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | 82625 |
43.08.381 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 82625 |
43.08.382 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 82625 |
43.08.383 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 82625 |
43.08.384 | Thủy châm điều trị viêm bàng quang | 82625 |
43.08.385 | Thủy châm điều trị di tinh | 82625 |
43.08.386 | Thủy châm điều trị liệt dương | 82625 |
43.08.387 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 82625 |
43.08.388 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 82625 |
43.08.393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 78600 |
43.08.401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 78600 |
43.08.416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78600 |
43.08.418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 78600 |
43.08.420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 78600 |
43.08.444 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 78600 |
43.08.448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 78600 |
43.08.450 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 78600 |
43.08.455 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 46150 |
43.08.462 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 46150 |
43.08.465 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 46150 |
43.08.466 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 46150 |
43.08.474 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 46150 |