Gia Ky Thuat 2022-04-15T09:23:24+07:00

Bảng Giá
Dịch Vụ Kỹ Thuật

   
Mã DVKT BYT theo Thông tư ban hànhTên DVKT BYTGiá
Khám bệnh97500
43.01.157Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn59880
43.01.251Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)20000
43.01.252Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ70000
43.01.267Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)160800
43.01.270Ga rô hoặc băng ép cầm máu95000
43.01.276Cố định tạm thời người bệnh gãy xương160000
43.01.277Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng240000
43.01.32Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu550800
43.01.53Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu39480
43.01.58Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ)100000
43.01.64Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em50000
43.01.65Bóp bóng Ambu qua mặt nạ259200
43.01.86Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)24480
43.02.121Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh382800
43.02.145Ghi điện não thường quy77160
43.02.150Hút đờm hầu họng13320
43.02.166Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)90000
43.02.314Siêu âm ổ bụng95000
43.02.32Khí dung thuốc giãn phế quản24480
43.02.373Siêu âm khớp (một vị trí)52680
43.02.68Vận động trị liệu hô hấp36120
43.03.113Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp574800
43.03.130Vận động trị liệu bàng quang362400
43.03.133Thông tiểu108120
43.03.2387Tiêm trong da13680
43.03.2388Tiêm dưới da13680
43.03.2389Tiêm bắp thịt13680
43.03.2390Tiêm tĩnh mạch13680
43.03.2391Truyền tĩnh mạch25680
43.03.3817Chích áp xe phần mềm lớn223200
43.03.3818Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn308400
43.03.3824Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²2790000
43.03.3825Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm284400
43.03.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổ39480
43.03.3827Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm213600
43.03.3900Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật1731000
43.03.3901Rút đinh các loại1731000
43.03.3909Chích rạch áp xe nhỏ223200
43.03.3910Chích hạch viêm mủ223200
43.03.77Đặt ống nội khí quản 568000
43.03.89Khí dung thuốc cấp cứu24480
43.08.15Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy15000
43.08.162Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình80760
43.08.163Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy80760
43.08.164Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản80760
43.08.165Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp80760
43.08.166Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên80760
43.08.168Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính80760
43.08.169Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu80760
43.08.170Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ80760
43.08.171Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress80760
43.08.172Điện nhĩ châm điều trị nôn80760
43.08.173Điện nhĩ châm điều trị nấc80760
43.08.174Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo80760
43.08.177Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não80760
43.08.178Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng80760
43.08.188Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện80760
43.08.189Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng80760
43.08.191Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung80760
43.08.192Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh80760
43.08.193Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn80760
43.08.194Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V80760
43.08.195Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống80760
43.08.196Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não80760
43.08.198Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi80760
43.08.199Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên80760
43.08.200Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới80760
43.08.201Điện nhĩ châm điều trị thống kinh80760
43.08.202Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt80760
43.08.208Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài80760
43.08.209Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang80760
43.08.211Điện nhĩ châm điều trị đái dầm80760
43.08.212Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa80760
43.08.213Điện nhĩ châm điều trị đau răng80760
43.08.215Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp80760
43.08.216Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai80760
43.08.217Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp80760
43.08.218Điện nhĩ châm điều trị đau lưng80760
43.08.219Điện nhĩ châm điều trị ù tai80760
43.08.221Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh80760
43.08.222Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông80760
43.08.223Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật80760
43.08.225Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona80760
43.08.226Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh80760
43.08.227Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt80760
43.08.24Ngâm thuốc YHCT bộ phận59280
43.08.278Điện châm điều trị hội chứng tiền đình80760
43.08.279Điện châm điều trị huyết áp thấp80760
43.08.280Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính80760
43.08.281Điện châm điều trị hội chứng stress80760
43.08.282Điện châm điều trị cảm mạo80760
43.08.292Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện80760
43.08.293Điện châm điều trị bí đái cơ năng80760
43.08.294Điện châm điều trị sa tử cung80760
43.08.295Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh80760
43.08.296Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống80760
43.08.297Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não80760
43.08.298Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp80760
43.08.300Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi80760
43.08.301Điện châm điều trị liệt chi trên80760
43.08.302Điện châm điều trị chắp lẹo80760
43.08.306Điện châm điều trị lác cơ năng80760
43.08.307Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông80760
43.08.310Điện châm điều trị viêm mũi xoang80760
43.08.311Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa80760
43.08.312Điện châm điều trị đau răng80760
43.08.313Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp80760
43.08.314Điện châm điều trị ù tai80760
43.08.316Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh80760
43.08.317Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật80760
43.08.319Điện châm điều trị giảm đau do zona80760
43.08.320Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh80760
43.08.321Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt80760
43.08.389Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên78600
43.08.390Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới78600
43.08.391Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não78600
43.08.392Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông78600
43.08.396Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên78600
43.08.397Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới78600
43.08.400Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai78600
43.08.402Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ78600
43.08.406Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược78600
43.08.407Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp78600
43.08.408Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu78600
43.08.409Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ78600
43.08.410Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress78600
43.08.411Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính78600
43.08.412Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh78600
43.08.413Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V78600
43.08.414Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên78600
43.08.415Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi78600
43.08.417Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng78600
43.08.419Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình78600
43.08.421Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang78600
43.08.422Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản78600
43.08.423Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp78600
43.08.424Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp78600
43.08.425Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn78600
43.08.426Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng78600
43.08.427Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc78600
43.08.428Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp78600
43.08.429Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp78600
43.08.430Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng78600
43.08.431Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai78600
43.08.432Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy78600
43.08.433Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt78600
43.08.434Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi78600
43.08.435Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa78600
43.08.436Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt78600
43.08.437Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh78600
43.08.438Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh78600
43.08.439Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón78600
43.08.440Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa78600
43.08.441Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông78600
43.08.442Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng78600
43.08.443Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật78600
43.08.445Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não78600
43.08.446Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống78600
43.08.447Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật78600
43.08.449Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm78600
43.08.451Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn46150
43.08.452Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn46150
43.08.453Cứu điều trị nấc thể hàn46150
43.08.454Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn46150
43.08.456Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn46150
43.08.457Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn46150
43.08.458Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn46150
43.08.459Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn46150
43.08.460Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn46150
43.08.461Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn46150
43.08.467Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn46150
43.08.468Cứu điều trị bí đái thể hàn46150
43.08.469Cứu điều trị sa tử cung thể hàn46150
43.08.470Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn46150
43.08.471Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn46150
43.08.472Cứu điều trị đái dầm thể hàn46150
43.08.473Cứu điều trị đau lưng thể hàn46150
43.08.475Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn46150
43.08.476Cứu điều trị cảm cúm thể hàn46150
43.08.477Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn46150
43.08.479Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn41500
43.08.480Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt41500
43.08.481Giác hơi điều trị các chứng đau41500
43.08.482Giác hơi điều trị cảm cúm41500
43.10.164Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản70000
43.10.412Mở rộng lỗ sáo1242000
43.10.954Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu750000
43.17.1Điều trị bằng sóng ngắn43625
43.17.102Tập tri giác và nhận thức50160
43.17.11Điều trị bằng tia hồng ngoại44000
43.17.12Điều trị bằng Laser công suất thấp80000
43.17.130Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ1260000
43.17.131Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ1388400
43.17.135Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)402000
43.17.141Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu58320
43.17.142Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu58320
43.17.143Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)58320
43.17.144Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng58320
43.17.145Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối58320
43.17.146Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối58320
43.17.147Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)58320
43.17.148Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)58320
43.17.149Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO58320
43.17.150Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO58320
43.17.151Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO58320
43.17.152Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO58320
43.17.153Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO58320
43.17.159Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo56880
43.17.16Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng)52000
43.17.161Điều trị chườm ngải cứu46150
43.17.168Kỹ thuật xoa bóp bằng máy37050
43.17.17Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh)52000
43.17.175Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh54360
43.17.18Điều trị bằng Parafin50880
43.17.187Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng34800
43.17.232Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng58320
43.17.233Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng58320
43.17.26Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống54960
43.17.33Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người50760
43.17.34Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người56280
43.17.37Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động46900
43.17.39Tập đứng thăng bằng tĩnh và động46900
43.17.4Điều trị bằng từ trường48000
43.17.41Tập đi với thanh song song34800
43.17.42Tập đi với khung tập đi34800
43.17.43Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)34800
43.17.44Tập đi với gậy34800
43.17.45Tập đi với bàn xương cá34800
43.17.46Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)34800
43.17.47Tập lên, xuống cầu thang34800
43.17.48Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)34800
43.17.49Tập đi với chân giả trên gối34800
43.17.5Điều trị bằng dòng điện một chiều đều54480
43.17.50Tập đi với chân giả dưới gối34800
43.17.52Tập vận động thụ động56280
43.17.53Tập vận động có trợ giúp56280
43.17.54Tập vận động chủ động80000
43.17.56Tập vận động có kháng trở56280
43.17.57Tập kéo dãn 80000
43.17.58Tập vận động trên bóng34800
43.17.59Tập trong bồn bóng nhỏ34800
43.17.6Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc54480
43.17.63Tập với thang tường34800
43.17.64Tập với giàn treo các chi34800
43.17.65Tập với ròng rọc14000
43.17.66Tập với dụng cụ quay khớp vai34800
43.17.67Tập với dụng cụ chèo thuyền34800
43.17.68Tập thăng bằng với bàn bập bênh34800
43.17.69Tập với máy tập thăng bằng34800
43.17.7Điều trị bằng các dòng điện xung49680
43.17.70Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi14000
43.17.71Tập với xe đạp tập13440
43.17.72Tập với bàn nghiêng34800
43.17.73Tập các kiểu thở36120
43.17.75Tập ho có trợ giúp36120
43.17.76Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực70000
43.17.77Kỹ thuật dẫn lưu tư thế70000
43.17.78Kỹ thuật kéo nắn trị liệu80000
43.17.79Kỹ thuật di động khớp 70000
43.17.8Điều trị bằng siêu âm54720
43.17.80Kỹ thuật di động mô mềm70000
43.17.82Kỹ thuật ức chế co cứng tay70000
43.17.83Kỹ thuật ức chế co cứng chân70000
43.17.84Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình70000
43.17.85Kỹ thuật xoa bóp vùng78600
43.17.86Kỹ thuật xoa bóp toàn thân90000
43.17.9Điều trị bằng sóng xung kích200000
43.17.90Tập điều hợp vận động46900
43.17.91Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)302000
43.17.92Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn29000
43.17.109Tập Cho Người Thất Ngôn127200
43.17.108Tập Giao Tiếp (ngôn Ngữ Ký Hiệu, Hình Ảnh…)71400
43.17.104Tập Nuốt153600
43.17.111Tập Sửa Lỗi Phát Âm127200
43.18.1Siêu âm tuyến giáp95000
43.18.100Chụp Xquang khớp vai thẳng95000
43.18.101Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch95000
43.18.102Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng95000
43.18.103Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng95000
43.18.104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch95000
43.18.105Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)95000
43.18.106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng95000
43.18.107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch95000
43.18.108Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch95000
43.18.109Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên95000
43.18.11Siêu âm màng phổi43900
43.18.110Chụp Xquang khớp háng nghiêng95000
43.18.111Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng95000
43.18.112Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch95000
43.18.113Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè95000
43.18.114Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng95000
43.18.115Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch95000
43.18.116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch95000
43.18.117Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng95000
43.18.118Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng122000
43.18.119Chụp Xquang ngực thẳng95000
43.18.12Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)95000
43.18.120Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên95000
43.18.121Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng95000
43.18.122Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch95000
43.18.123Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn95000
43.18.124Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng224000
43.18.125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng95000
43.18.16Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)95000
43.18.18Siêu âm tử cung phần phụ95000
43.18.19Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)95000
43.18.2Siêu âm các tuyến nước bọt95000
43.18.20Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)95000
43.18.3Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt95000
43.18.4Siêu âm hạch vùng cổ95000
43.18.43Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)95000
43.18.44Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)95000
43.18.54Siêu âm tuyến vú hai bên95000
43.18.57Siêu âm tinh hoàn hai bên95000
43.18.67Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng95000
43.18.68Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng95000
43.18.69Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao95000
43.18.70Chụp Xquang sọ tiếp tuyến95000
43.18.71Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng95000
43.18.72Chụp Xquang Blondeau95000
43.18.73Chụp Xquang Hirtz95000
43.18.74Chụp Xquang hàm chếch một bên95000
43.18.75Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến95000
43.18.76Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng95000
43.18.77Chụp Xquang Chausse III95000
43.18.78Chụp Xquang Schuller95000
43.18.79Chụp Xquang Stenvers95000
43.18.80Chụp Xquang khớp thái dương hàm95000
43.18.85Chụp Xquang mỏm trâm95000
43.18.86Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng95000
43.18.87Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên95000
43.18.88Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế122000
43.18.89Chụp Xquang cột sống cổ C1-C295000
43.18.90Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch95000
43.18.91Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng95000
43.18.92Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên95000
43.18.93Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng95000
43.18.94Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn95000
43.18.95Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze95000
43.18.96Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng95000
43.18.97Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên122000
43.18.98Chụp Xquang khung chậu thẳng95000
43.18.99Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch95000
43.21.14Điện tim thường44280
43.21.40Ghi điện não đồ thông thường77160
43.22.1Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động63500
43.22.103Định lượng G6PD172720
43.22.112Định lượng IgG114880
43.22.113Định lượng IgA114880
43.22.114Định lượng IgM114880
43.22.115Định lượng IgE145880
43.22.116Định lượng Ferritin180800
43.22.117Định lượng sắt huyết thanh84300
43.22.124Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)102000
43.22.13Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động102000
43.22.142Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)26565
43.22.151Cặn Addis92000
43.22.19Thời gian máu chảy phương pháp Duke14490
43.22.280Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)65000
43.22.292Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)31100
43.22.123Huyết Đồ (bằng Phương Pháp Thủ Công)80000
43.22.120Tổng Phân Tích Tế Bào Máu Ngoại Vi (bằng Máy Đếm Tổng Trở) [Máu]68680
43.23.32Định Lượng CA 125 (cancer Antigen 125)220000
43.23.34Định Lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)220000
43.23.10Đo hoạt độ Amylase [Máu]60000
43.23.110Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]125600
43.23.111Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase)65200
43.23.117Định lượng Myoglobin [Máu]130000
43.23.118Định lượng Mg [Máu]32300
43.23.131Định lượng Prolactin [Máu]125360
43.23.133Định lượng Protein toàn phần [Máu]30000
43.23.139Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]146560
43.23.140Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]236000
43.23.142Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]54665
43.23.144Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)245000
43.23.151Định lượng Testosterol [Máu]93700
43.23.154Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]206000
43.23.157Định lượng Transferin [Máu]114600
43.23.158Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]36000
43.23.162Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]85840
43.23.166Định lượng Urê máu [Máu]26875
43.23.172Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)101000
43.23.173Định tính Amphetamin (test nhanh)284000
43.23.175Định lượng Amylase (niệu)64000
43.23.176Định lượng Axit Uric (niệu)64000
43.23.18Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]105340
43.23.180Định lượng Canxi (niệu)24600
43.23.184Định lượng Creatinin (niệu)20125
43.23.19Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]40500
43.23.193Định tính Opiate (test nhanh)284000
43.23.20Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]40500
43.23.200Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)210000
43.23.202Định tính Protein Bence -jones64000
43.23.205Định lượng Urê (niệu)20125
43.23.206Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)49320
43.23.22Định lượng P2 microglobulin [Máu]195000
43.23.24Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]210000
43.23.25Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]45150
43.23.27Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]45150
43.23.29Định lượng Calci toàn phần [Máu]81000
43.23.3Định lượng Acid Uric [Máu]40500
43.23.33Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]280000
43.23.35Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]280000
43.23.38Định lượng Ceruloplasmin [Máu]120120
43.23.40Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]75000
43.23.41Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)30935
43.23.42Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]176000
43.23.46Định lượng Cortisol (máu)125,340
43.23.50Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]123800
43.23.51Định lượng Creatinin (máu)40500
43.23.52Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]300000
43.23.58Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]81180
43.23.61Định lượng Estradiol [Máu]125600
43.23.65Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]125600
43.23.68Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]83980
43.23.69Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]83980
43.23.7Định lượng Albumin [Máu]30000
43.23.75Định lượng Glucose [Máu]31500
43.23.76Định lượng Globulin [Máu]30000
43.23.77Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]40500
43.23.81Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]471000
43.23.83Định lượng HbA1c [Máu]160000
43.23.84Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]30935
43.23.9Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]58000
43.23.98Định lượng Insulin [Máu]125600
43.08.2Hào châm78360
43.08.11Laser châm56880
43.08.12Từ châm86760
43.08.13Kéo nắn cột sống cổ54360
43.08.14Kéo nắn cột sống thắt lưng54360
43.08.19Xông thuốc bằng máy51480
43.08.27Chườm ngải46150
43.08.28Luyện tập dưỡng sinh33320
43.08.104Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn80760
43.08.105Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp80760
43.08.106Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp 80760
43.08.107Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm80760
43.08.108Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung80760
43.08.109Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo80760
43.08.110Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp80760
43.08.111Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm80760
43.08.120Điện mãng châm điều trị trĩ80760
43.08.123Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em80760
43.08.167Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa80760
43.08.175Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm Amidan80760
43.08.176Điện nhĩ châm điều trị béo phì80760
43.08.180Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực80760
43.08.185Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 80760
43.08.186Điện nhĩ châm điều di tinh80760
43.08.187Điện nhĩ châm điều trị liệt dương80760
43.08.190Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ80760
43.08.197Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng80760
43.08.203Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt80760
43.08.204Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc80760
43.08.205Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp80760
43.08.206Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực80760
43.08.220Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác80760
43.08.224Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư80760
43.08.228Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não450000
43.08.229Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược450000
43.08.230Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng450000
43.08.231Cấy chỉ điều trị sa dạ dày450000
43.08.232Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng450000
43.08.235Cấy chỉ điều trị giảm thính lực450000
43.08.236Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 450000
43.08.237Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ450000
43.08.238Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em450000
43.08.241Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông450000
43.08.242Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu450000
43.08.243Cấy chỉ điều trị mất ngủ450000
43.08.244Cấy chỉ điều trị nấc450000
43.08.245Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình450000
43.08.246Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy450000
43.08.247Cấy chỉ điều trị hen phế quản 450000
43.08.248Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp450000
43.08.249Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên450000
43.08.250Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính450000
43.08.251Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn450000
43.08.252Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn450000
43.08.253Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống450000
43.08.254Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não450000
43.08.255Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp450000
43.08.256Cấy chỉ điều trị khàn tiếng450000
43.08.257Cấy chỉ điều trị liệt chi trên450000
43.08.258Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới450000
43.08.262Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang450000
43.08.263Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa450000
43.08.264Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài450000
43.08.265Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp450000
43.08.266Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai450000
43.08.267Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 450000
43.08.268Cấy chỉ điều trị đau lưng450000
43.08.269Cấy chỉ điều trị đái dầm450000
43.08.270Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ450000
43.08.271Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 450000
43.08.272Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh450000
43.08.273Cấy chỉ điều trị sa tử cung450000
43.08.274Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh450000
43.08.275Cấy chỉ điều trị di tinh450000
43.08.276Cấy chỉ điều trị liệt dương450000
43.08.277Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ450000
43.08.283Điện châm điều trị viêm amidan 80760
43.08.291Điện châm điều trị viêm bàng quang 80760
43.08.303Điện châm điều trị đau hố mắt80760
43.08.304Điện châm điều trị viêm kết mạc80760
43.08.305Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp80760
43.08.315Điện châm điều trị giảm khứu giác80760
43.08.318Điện châm điều trị giảm đau do ung thư80760
43.08.322Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông82625
43.08.323Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu82625
43.08.324Thủy châm điều trị mất ngủ82625
43.08.325Thủy châm điều trị hội chứng stress82625
43.08.326Thủy châm điều trị nấc82625
43.08.327Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm82625
43.08.328Thủy châm điều trị viêm amydan82625
43.08.329Thủy châm điều trị béo phì82625
43.08.330Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não82625
43.08.331Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng82625
43.08.332Thủy châm điều trị sa dạ dày82625
43.08.334Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến82625
43.08.335Thủy châm điều trị mày đay82625
43.08.336Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng82625
43.08.337Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược82625
43.08.339Thủy châm điều trị giảm thính lực82625
43.08.345Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ82625
43.08.346Thủy châm điều trị sa tử cung82625
43.08.347Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh82625
43.08.348Thủy châm điều trị thống kinh82625
43.08.349Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 82625
43.08.350Thủy châm điều trị đái dầm82625
43.08.351Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình82625
43.08.352Thủy châm điều trị đau vai gáy82625
43.08.353Thủy châm điều trị hen phế quản82625
43.08.354Thủy châm điều trị huyết áp thấp82625
43.08.355Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính82625
43.08.356Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên82625
43.08.357Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn82625
43.08.358Thủy châm điều trị thất vận ngôn82625
43.08.359Thủy châm điều trị đau dây V82625
43.08.360Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống82625
43.08.361Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não82625
43.08.362Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp82625
43.08.363Thủy châm điều trị khàn tiếng82625
43.08.364Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi82625
43.08.365Thủy châm điều trị liệt chi trên82625
43.08.366Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới82625
43.08.367Thủy châm điều trị sụp mi82625
43.08.370Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu82625
43.08.371Thủy châm điều trị viêm mũi xoang82625
43.08.372Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa82625
43.08.373Thủy châm điều trị đau răng82625
43.08.374Thủy châm điều trị táo bón kéo dài82625
43.08.375Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp82625
43.08.376Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 82625
43.08.377Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai82625
43.08.378Thủy châm điều trị đau lưng82625
43.08.379Thủy châm điều trị sụp mi82625
43.08.380Thủy châm điều trị đau hố mắt82625
43.08.381Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp82625
43.08.382Thủy châm điều trị lác cơ năng82625
43.08.383Thủy châm điều trị giảm thị lực82625
43.08.384Thủy châm điều trị viêm bàng quang 82625
43.08.385Thủy châm điều trị di tinh82625
43.08.386Thủy châm điều trị liệt dương82625
43.08.387Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện82625
43.08.388Thủy châm điều trị bí đái cơ năng82625
43.08.393Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não78600
43.08.401Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác78600
43.08.416Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp78600
43.08.418Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 78600
43.08.420Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực78600
43.08.444Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì78600
43.08.448Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 78600
43.08.450Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly78600
43.08.455Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn46150
43.08.462Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn46150
43.08.465Cứu điều trị di tinh thể hàn46150
43.08.466Cứu điều trị liệt dương thể hàn46150
43.08.474Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn46150
Call Now Button